卒都婆
そとば そとうば そつとばば「TỐT ĐÔ BÀ」
☆ Danh từ
Tháp chứa hài cốt vị sư

卒都婆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒都婆
卒塔婆 そとうば
tháp chứa hài cốt vị sư
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
卒 そつ
low-ranking soldier
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt