卒塔婆
そとうば「TỐT THÁP BÀ」
Tháp chứa hài cốt vị sư

卒塔婆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒塔婆
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
塔婆 とうば
tấm thẻ dài bằng gỗ khắc chữ hay đặt ở nơi thờ cúng
卒都婆 そとば そとうば そつとばば
tháp chứa hài cốt vị sư
板塔婆 いたとうば
bài vị
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già