卓上電話
たくじょうでんわ「TRÁC THƯỢNG ĐIỆN THOẠI」
☆ Danh từ
Điện thoại để bàn

卓上電話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卓上電話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
卓上 たくじょう
để bàn
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
卓話会 たくわかい たくはなしかい
xung quanh cuộc gặp bảng hoặc những cuộc trò chuyện
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
卓上の たくじょうの
để bàn
卓上ラジオ たくじょうラジオ
đài radio để bàn
卓上ストリッパ たくじょうストリッパ
dụng cụ cắt dây trên bàn