Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
一般電卓 いっぱんでんたく
máy tính văn phòng, học sinh thông dụng
関数電卓 かんすうでんたく
máy tính để tính toán
卓上電話 たくじょうでんわ
điện thoại để bàn
プリンター付き電卓 プリンターつきでんたく
máy tính có chức năng in
プログラム プログラム
trình báo.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.