卓越する
たくえつする「TRÁC VIỆT」
Xuất chúng; đặc sắc
その
俳優
は
多様
な
映画
に
出演
して
卓越
した
演技力
を
見
せました。
Người diễn viên đó đã thể hiện khả năng diễn xuất tuyệt vời của mình qua rất nhiều bộ phim.
素晴
らしい
俳優
たちが
素晴
らしい
仕事
をしている
卓越
した
映画
Một bộ phim đặc sắc được đóng bởi những diễn viên xuất sắc diễn xuất tuyệt vời. .
