協力な
きょうりょくな「HIỆP LỰC」
Có chí
Lực lưỡng
Mạnh tay.

協力な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協力な
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
協力 きょうりょく
chung sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
御協力 ごきょうりょく
sự hợp tác
非協力 ひきょうりょく
khônh hợp tác, không phối hợp
ご協力 ごきょうりょく
sự cộng tác; sự hợp tác; cộng tác; hợp tác