Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キリン
hươu cao cổ
キリン科 キリンか
họ Hươu cao cổ
和協 わきょう
hợp tác hài hòa, hợp tác chặt chẽ
協和 きょうわ
hòa âm; hòa nhạc
協和音 きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai
不協和 ふきょうわ
bất hòa
麒麟 きりん キリン
五族協和 ごぞくきょうわ
Năm chủng tộc dưới một liên minh; ngũ tộc cộng hòa