Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
和協 わきょう
hợp tác hài hòa, hợp tác chặt chẽ
協和 きょうわ
hòa âm; hòa nhạc
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
bãi chăn thả
海洋牧場 かいようぼくじょう
ngư trường nhân tạo
協和音 きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai