Các từ liên quan tới 協調フィルタリング
Webフィルタリング Webフィルタリング
lọc web
コンテンツ・フィルタリング コンテンツ・フィルタリング
tính năng an ninh nội dung (contents filtering)
filtering
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
協調 きょうちょう
sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau
コンテンツフィルタリング コンテンツ・フィルタリング
lọc nội dung
パケットフィルタリング パケット・フィルタリング
sự lọc gói tin
協調性 きょうちょうせい
tính hợp tác