協調的マルチタスク
きょうちょうてきマルチタスク
☆ Danh từ
Đa nhiệm hợp tác

協調的マルチタスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協調的マルチタスク
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
協調 きょうちょう
sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau
đa nhiệm
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
マルチタスクOS マルチタスクOS
hệ điều hành đa nhiệm
ノンプリエンプティブマルチタスク ノンプリエンプティブ・マルチタスク
đa nhiệm không ưu tiên
プリエンプティブマルチタスク プリエンプティブ・マルチタスク
đa nhiệm ưu tiên
協調性 きょうちょうせい
tính hợp tác