協議
きょうぎ「HIỆP NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận
〜に
関
する
他
の
先進国
との
協議
Hiệp nghị với các nước phát triển khác liên quan đến ~
環境保全
に
関
する
協議
Hiệp nghị liên quan đến bảo vệ môi trường
核問題
に
関
する
多国間協議
Hội nghị đa bên liên quan đến vấn đề hạt nhân
Sự đàm phán; sự thỏa thuận; sự hội đàm; cuộc thảo luận; đàm phán; thỏa thuận; hội đàm; thảo luận; trao đổi
景気刺激
に
関
する
協議
Cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế
契約協議
Thỏa thuận hợp đồng
関係者
との
直接協議
Trao đổi trực tiếp với những người có liên quan
Thương.

Bảng chia động từ của 協議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 協議する/きょうぎする |
Quá khứ (た) | 協議した |
Phủ định (未然) | 協議しない |
Lịch sự (丁寧) | 協議します |
te (て) | 協議して |
Khả năng (可能) | 協議できる |
Thụ động (受身) | 協議される |
Sai khiến (使役) | 協議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 協議すられる |
Điều kiện (条件) | 協議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 協議しろ |
Ý chí (意向) | 協議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 協議するな |
協議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協議
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
再協議 さいきょうぎ
lặp lại thảo luận
協議員 きょうぎいん
đại biểu
協議所 きょうぎしょ
vị trí hội nghị
協議会 きょうぎかい
hội nghị
協議書 きょうぎしょ
Một tài liệu mô tả nội dung của các thỏa thuận được thực hiện trong các cuộc thảo luận
協議官 きょうぎかん
những người dự hội nghị