Các từ liên quan tới 南オセチア共和国大統領
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
南阿共和国 なんあきょうわこく
Nước cộng hòa Nam Phi.
南アフリカ共和国 みなみアフリカきょうわこく
Cộng hoà Nam Phi
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
共和国 きょうわこく
nước cộng hòa
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
大統領令 だいとうりょうれい
Nghị định tổng thống, lệnh tổng thống ban hành