Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
選挙人 せんきょにん せんきょじん
cử tri
同時選挙 どうじせんきょ
double election (e.g. of the lower and higher chambers)
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙人団 せんきょにんだん
đoàn người bầu cử
被選挙人 ひせんきょにん
người đủ tư cách tham gia bầu cử
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.