南京豆
ナンキンまめ ナンキンマメ なんきんまめ「NAM KINH ĐẬU」
☆ Danh từ
Lạc.

Từ đồng nghĩa của 南京豆
noun
南京豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南京豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
南京米 ナンキンまい なんきんまい
Gạo Nam Kinh, Trung Quốc.