南北
なんぼく「NAM BẮC」
☆ Danh từ
Bắc Nam.
第1次インドシナ戦争終結 南北分断
Kết thúc chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất Nam Bắc phân ly
南北
につらなる
連山
Dãy núi dọc 2 miền Nam Bắc .

Từ trái nghĩa của 南北
南北 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南北
南北朝 なんぼくちょう
Thời kỳ Nam Bắc Triều
南北問題 なんぼくもんだい
vấn đề Bắc Nam
南北戦争 なんぼくせんそう
Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ).
東西南北 とうざいなんぼく
Đông Tây Nam Bắc.
南北朝時代 なんぼくちょうじだい
Thời kỳ Nam Bắc Triều.
魏晋南北朝時代 ぎしんなんぼくちょうじだい
thời kỳ Ngụy- Tấn- Nam- Bắc triều (Trung Quốc)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).