Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南天満公園
公園 こうえん
công viên
南満 なんまん みなみみつる
phía nam manchuria
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南天 なんてん ナンテン
Bầu trời phương Nam
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới