Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
南方 なんぽう
Phía nam; hướng nam
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
澳門 まかお マカウ マカオ
Macau, Macao
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á