Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南方特別留学生
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
留学生 りゅうがくせい
du học sinh
留別 りゅうべつ
sự chia tay người ở lại
在留特別許可 ざいりゅうとくべつきょか
chấp nhận cư trú đặc biệt
国費留学生 こくひりゅうがくせい
du học sinh theo diện học bổng nhà nước
交換留学生 こうかんりゅうがくせい
sinh viên trao đổi