国費留学生
こくひりゅうがくせい
☆ Danh từ
Du học sinh theo diện học bổng nhà nước

国費留学生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国費留学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
官費留学生 かんぴりゅうがくせい
sinh viên du học bằng ngân sách nhà nước
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
官費留学 かんぴりゅうがく
du học bằng tiền của nhà nước, du học bằng tiền của chính phủ
留学生 りゅうがくせい
du học sinh
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
外国人留学生 がいこくじんりゅうがくせい
du học sinh nước ngoài
交換留学生 こうかんりゅうがくせい
sinh viên trao đổi