留別
りゅうべつ「LƯU BIỆT」
☆ Danh từ
Sự chia tay người ở lại

Từ trái nghĩa của 留別
留別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 留別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
分別蒸留 ぶんべつじょうりゅう
chưng cất phân đoạn
在留特別許可 ざいりゅうとくべつきょか
chấp nhận cư trú đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng
名留 めいとめ
Lưu danh
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất