Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
南方 なんぽう
Phía nam; hướng nam