南極
なんきょく「NAM CỰC」
Cực nam
南極海洋生態系
および
海洋生物資源
に
関
する
生物学的研究計画
Kế hoạch nghiên cứu mang tính sinh vật học về nguồn sinh vật biển và hệ sinh thái biển Nam cực .
南極研究プログラム
Chương trình nghiên cứu Nam cực
南極探検隊
Đoàn thám hiểm Nam cực .
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nam cực
私
は
南極
への
航海
を
祝
う
曲
を
依頼
されて
作
った。
Tôi đã sáng tác theo yêu cầu khúc nhạc chào mừng cuộc hành trình đến Nam cực
南極
の
風
が
チリ
の
海岸
で
吹
き
荒
れる
Những luồng gió Nam cực thổi qua bờ biển Chile
