Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極圏 ほっきょくけん
bắc cực quyền
極地圏 きょくちけん
vùng cực.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
南極 なんきょく
cực nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á