Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
南極 なんきょく
cực nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
極線 きょくせん
tuyến đối cực
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa