Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南極の交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南極 なんきょく
cực nam
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
交通の便 こうつうのべん
thuận tiện cho giao thông đi lại; sự thuận tiện của việc tiếp cận (bằng đường bộ hoặc đường sắt)
通交 つうこう
quan hệ thân thiện