Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周覧 しゅうらん
nhìn mọi thứ vòng quanh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối