周辺化
しゅうへんか
「CHU BIÊN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 周辺化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 周辺化する/しゅうへんかする |
Quá khứ (た) | 周辺化した |
Phủ định (未然) | 周辺化しない |
Lịch sự (丁寧) | 周辺化します |
te (て) | 周辺化して |
Khả năng (可能) | 周辺化できる |
Thụ động (受身) | 周辺化される |
Sai khiến (使役) | 周辺化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 周辺化すられる |
Điều kiện (条件) | 周辺化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 周辺化しろ |
Ý chí (意向) | 周辺化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 周辺化するな |