Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南洋材 なんようざい
gỗ nhiệt đới.
南洋諸島 なんようしょとう
Các nước vùng Đông Nam Á.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
インドよう インド洋
Ấn độ dương
南極洋 なんきょくよう
biển nam cực.
南氷洋 なんひょうよう なんぴょうよう
Biển Nam Cực.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á