Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
海南 かいなん
vùng biển phía Nam
南海 なんかい
Biển Nam; Nam hải
南部 なんぶ
nam bộ