Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高師 こうし
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海浜流 かいひんりゅう
dòng chảy gần bờ; dòng chảy ven bờ; dòng chảy ven biển