界隈 かいわい
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
禅寺 ぜんでら
chùa của phái thiền; thiền tự
別荘 べっそう
biệt thự; nhà nghỉ
別荘地 べっそうち
diện tích biệt thự, biệt thự
別荘番 べっそうばん
quản gia biệt thự
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
貸し別荘 かしべっそう
biệt thự cho thuê