Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
竿 さお かん
cần; trục; cành.
旗竿 はたざお
Cột cờ.
竿頭 かんとう
đỉnh cây cột; đỉnh sào; đỉnh cọc
釣竿 つりざお
cần câu.
黐竿 もちざお
ngâm nước vôi cái gậy cho những sâu bọ bắt