Các từ liên quan tới 南紀白浜コミュニティ放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
白浜 しらはま
bãi biển có cát trắng
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
コミュニティ コミュニティー
cộng đồng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
白亜紀 はくあき
(địa chất) kỷ phấn trắng, kỷ creta