Các từ liên quan tới 南華大学 (台湾)
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
台湾 たいわん
Đài Loan
華南 かなん
miền nam Trung Quốc; Hoa Nam
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan
台湾猿 たいわんざる タイワンザル
Formosan rock macaque (Macaca cyclopis), Formosan rock monkey, Taiwanese macaque