Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南西ドイツ放送
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
西ドイツ にしドイツ
Tây Đức
西南西 せいなんせい せいなんにし
hướng tây - tây nam
南南西 なんなんせい
Nam-tây nam
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).