Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ
西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
ドイツ
nước Đức.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
ドイツ人 ドイツじん
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
ドイツパン ドイツ・パン
German bread