Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南西諸島近海地震
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
南西諸島 なんせいしょとう
quần đảo Nansei
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
南洋諸島 なんようしょとう
Các nước vùng Đông Nam Á.
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
海底地震 かいていじしん
động đất dưới đáy biển; động đất ngầm
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo