Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南部アメリカ英語
アメリカ英語 アメリカえいご
tiếng Anh Mỹ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
南アメリカ みなみアメリカ なんあめりか
nam mỹ.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
中部アメリカ ちゅうぶアメリカ
Trung Mỹ.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói