Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南関東直下地震
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
直下型地震 ちょっかがたじしん
động đất mà đánh trực tiếp ở trên epicenter (của) nó
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
関東大震災 かんとうだいしんさい
động đất kanto lớn (của) 1923
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
関東地方 かんとうちほう
Khu vực Kanto của Nhật Bản (Bao gồm Tokio, Kanagawa, Saitama, Gunma, Tochigi, Ibaraki An d Chiba