Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南阿佐ケ谷駅
南阿 なんあ
Nam Phi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南阿連邦 なんあれんぽう
Liên bang Nam Phi.
南阿戦争 なんあせんそう
Cuộc chiến Boer
南阿共和国 なんあきょうわこく
Nước cộng hòa Nam Phi.