Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南風 なんぷう みなみかぜ はえ
gió Nam
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南東風 みなみごち
gió Đông Nam
黒南風 くろはえ
gió Đông Nam thổi vào đầu mùa mưa
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black