Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
鷹 たか タカ
chim ưng
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng