Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記憶単位 きおくたんい
đơn vị lưu trữ
一次記憶 いちじきおく
kí ức đầu tiên
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
文字記憶単位 もじきおくたんい
đơn vị lưu trữ ký tự
単一表記法 たんいつひょうきほう
ký pháp thuần túy
不特定記憶単位 ふとくていきおくたんい
đơn vị lưu trữ không xác địn
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực