Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単一換字式暗号
換字式暗号 かえじしきあんごう
mật mã thay thế
転置式暗号 てんちしきあんごう
mật mã chuyển vị
単漢字変換 たんかんじへんかん
single kanji conversion (in an Input Method)
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
慣用暗号方式 かんようあんごうほうしき
hệ thống mã hóa thông thường
字号 じごう
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
一字一字 いちじいちじ
từng chữ từng chữ
暗号帳 あんごうちょう
sổ ghi các ký hiệu điện tín