Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転置式暗号
てんちしきあんごう
mật mã chuyển vị
換字式暗号 かえじしきあんごう
mật mã thay thế
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
暗転 あんてん
tối sầm đi, tối sầm lại
慣用暗号方式 かんようあんごうほうしき
hệ thống mã hóa thông thường
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
暗号帳 あんごうちょう
sổ ghi các ký hiệu điện tín
暗号システム あんごうシステム
hệ thống mật mã
暗号メール あんごうメール
thư được mã hóa
Đăng nhập để xem giải thích