Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
障害地点 しょうがいちてん
điểm tắc nghẽn
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
性障害 せいしょうがい
bức bối giới