Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単位の換算一覧
単位換算 たんいかんさん
chuyển đổi đơn vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
計算単位 けいさんたんい
đơn vị thanh toán.
単位置換 たんいちかん
hoán vị đơn vị
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
一の位 いちのくらい
đơn vị chữ số
換位 かんい
việc hoán đổi vị trí