単位置換
たんいちかん「ĐƠN VỊ TRÍ HOÁN」
Hoán vị đơn vị
単位置換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位置換
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位換算 たんいかんさん
chuyển đổi đơn vị
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
換位 かんい
việc hoán đổi vị trí
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
置換 ちかん
người thay thế
換質換位 かんしつかんい
contraposition