単位組合
たんいくみあい「ĐƠN VỊ TỔ HỢP」
☆ Danh từ
Công đoàn cơ sở

単位組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位組合
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位労働組合 たんいろうどうくみあい
địa phương (nỗ lực) liên hiệp
組立単位 くみたてたんい
đơn vị dẫn xuất
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組合 くみあい
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ