単剤治療
たんざいちりょう「ĐƠN TỄ TRÌ LIỆU」
☆ Danh từ
Monotherapy, single-drug therapy, single-agent treatment

単剤治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単剤治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
単剤 たんざい
single-drug, single-agent, single-treatment
再治療 さいちりょう
tái điều trị